Không chỉ đơn thuần là một lớp bảo vệ ngoài cơ thể, da còn có nhiều chức năng quan trọng khác như điều hòa nhiệt độ, phản ánh sức khỏe và tạo vẻ đẹp cho con người. Để hiểu rõ hơn về da, hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Chức năng của da
1. Bảo vệ
Da có vai trò như một “hàng rào” bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân xấu từ môi trường bên ngoài. Nó bảo vệ các cơ quan bên trong như hệ thống thần kinh, mạch máu, xương và các phủ tạng. Ngoài ra, da còn giữ độ ẩm cần thiết cho cơ thể và ngăn ngừa tình trạng mất nước. Da cũng có khả năng chống thấm, ngăn chặn sự xâm nhập của nước và các chất lạ khác vào cơ thể. Sắc tố melanin trong da giúp bảo vệ chúng ta khỏi tia cực tím nguy hiểm từ mặt trời. Tuy nhiên, việc sử dụng kem chống nắng và quần áo bảo vệ là vô cùng cần thiết.
2. Điều hòa nhiệt độ
Da có vai trò điều hòa nhiệt độ cơ thể thông qua tuyến mồ hôi và mạch máu trong lớp hạ bì. Khi nhiệt độ bên ngoài cao, da sẽ tăng tiết mồ hôi để làm mát cơ thể. Ngược lại, nhiệt độ bên ngoài thấp, da sẽ giữ nhiệt cho cơ thể bằng cách co lại mạch máu dưới da và giảm tiết mồ hôi. Ngoài ra, lớp mỡ dưới da cũng giữ vai trò cách nhiệt, giúp giảm ảnh hưởng của nhiệt độ lạnh đến cơ thể và ngăn ngừa sự mất nhiệt.
3. Tiếp nhận cảm giác
Da có chức năng tiếp nhận cảm giác nhiệt độ, lạnh, nóng, đau, áp lực và tiếp xúc. Các dây thần kinh ở lớp hạ bì phát hiện các cảm giác này giúp cơ thể thích nghi với môi trường và tránh các tác nhân tiêu cực. Tuy nhiên, những tổn thương trên da có thể ảnh hưởng đến chức năng cảm giác. Ví dụ, khi bị bỏng nhẹ, chúng ta sẽ cảm giác đau, nhưng khi bị bỏng nặng, chúng ta sẽ không cảm giác đau nữa do dây thần kinh trong da đã bị phá hủy.
4. Chức năng bài tiết
Da là hệ thống loại bỏ chất thải lớn nhất của cơ thể thông qua tuyến mồ hôi và lỗ chân lông.
5. Chức năng nội tiết
Da là nguồn cung cấp vitamin D quan trọng cho cơ thể từ việc sản xuất Cholecalciferol (D3) ở hai lớp dưới cùng của thượng bì. Vitamin D là yếu tố cần thiết cho hệ xương và có thể được tổng hợp ở da khi da tiếp xúc đủ với ánh nắng mặt trời.
6. Các chức năng khác của da
Ngoài những chức năng trên, da còn có những chức năng khác như tạo vẻ đẹp cho con người, chứa các tế bào miễn dịch hỗ trợ cơ thể chống lại bệnh tật, và phản ánh sâu sắc tình trạng sức khỏe con người như mắc giun sán khiến da xuất hiện sẩn ngứa, mắc bệnh gan có thể gây vàng da, bị bệnh lao lại khiến da sạm đi…
Cấu tạo của da
Da được chia thành ba phần chính: lớp thượng bì (biểu bì), lớp trung bì (nội biểu bì) và lớp hạ bì (mô dưới da – mỡ dưới da).
Lớp thượng bì (Tầng biểu bì)
Thượng bì là lớp da bên ngoài cùng mà bạn có thể chạm và quan sát bằng mắt thường. Nó có độ dày trung bình khoảng 0,2 mm tùy từng vùng. Lớp thượng bì có nhiều chức năng như bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của các chất lạ, tổng hợp vitamin D từ ánh nắng mặt trời, ngăn chặn tia cực tím và quyết định màu da. Nang lông, tuyến bã nhờn, tuyến mồ hôi… cũng tồn tại ở lớp thượng bì. Lớp thượng bì được phân thành 4 phần từ bên ngoài vào trong: lớp sừng, lớp hạt, lớp gai và lớp đáy. Ngoại trừ lòng bàn tay và bàn chân, lớp bóng cũng xuất hiện giữa lớp sừng và lớp hạt.
Lớp trung bì (Lớp bì)
Lớp trung bì nằm kế tiếp lớp thượng bì và bao gồm hai phần cơ bản: lớp nhú và lớp lưới. Lớp nhú là lớp mỏng manh, có thể không tồn tại tùy từng vùng da. Lớp lưới bao gồm các sợi elastin, sợi lưới, sợi đàn hồi và chứa tuyến mồ hôi, tuyến bã nhờn, nang lông, dây thần kinh và mạch máu. Lớp lưới đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Khi tuổi tác gia tăng, collagen bị phá hủy và da trở nên nhăn nheo và lão hóa.
Lớp hạ bì (Lớp mỡ)
Lớp hạ bì, hay còn gọi là lớp mỡ dưới da, chứa nhiều mỡ, mạch máu, thần kinh và các mô liên kết khác. Nó đóng vai trò như một tấm đệm giữa da và cơ thể, che chở da khỏi chấn động đột ngột và điều hòa nhiệt độ cơ thể. Độ dày của lớp hạ bì khác nhau ở nam giới, nữ giới, trẻ em và người lớn, cũng như tùy vào các vùng khác nhau trên cơ thể. Ngoài ra, da còn chứa các thành phần khác như tuyến mồ hôi, tuyến bã nhờn, lông, móng, mạch máu, mạch bạch huyết, thần kinh và niêm mạc.
Các loại da
Da được chia thành 5 loại cơ bản: da dầu, da khô, da nhạy cảm, da hỗn hợp và da thường.
1. Da dầu
Da dầu là loại da tiết nhiều dầu và có mô nhờn dày. Đặc điểm dễ nhận biết nhất của loại da này là da thường bóng dầu trên toàn bộ mặt, đặc biệt ở vùng chữ T (trán, mũi, cằm). Da dầu cũng thường có lỗ chân lông to và dễ bị mụn.
2. Da khô
Da khô có lỗ chân lông nhỏ, ít nổi mụn sưng và viêm nhưng thường bị khô ráp và có vảy nhỏ. Da khô cần được chăm sóc kỹ càng để tránh tình trạng nứt nẻ và lão hóa nhanh chóng.
3. Da nhạy cảm
Da nhạy cảm có lớp da mỏng và dễ bị kích ứng. Loại da này thường gây cảm giác bốc rát, châm chích, khó chịu, và dễ bị kích ứng bởi mỹ phẩm và các tác nhân khác.
4. Da hỗn hợp
Da hỗn hợp là sự kết hợp của nhiều loại da khác nhau trên mặt. Vùng chữ T (trán, mũi, cằm) thường bị nhờn, trong khi các vùng khác trên mặt lại khô. Da hỗn hợp thường dễ gặp các vấn đề như mụn, nếp nhăn và vảy bong tróc.
5. Da thường
Da thường là loại da cân bằng tốt giữa dầu và nước. Đây là loại da mà mọi người đều ao ước, với làn da căng mịn, lỗ chân lông nhỏ, đồng đều và không nhạy cảm với môi trường bên ngoài.